делать - do - did - done, давать - give - gave - given, есть - eat - ate - eaten, лежать - lie - lay - lain, писать - write - wrote - written, водить машину - drive - drove - driven, подниматься, вставать - rise - rose - risen, ездить верхом - ride - rode - ridden, летать - fly - flew - flown, падать - fall - fell - fallen, видеть - see - saw - seen, рисовать - draw - drew - drawn, знать - know - knew - known, расти - grow - grew - grown, бросать, кидать - throw - threw - thrown, дуть - blow - blew - blown, брать, взять - take - took - taken, ошибаться - mistake - mistook - mistaken, трясти - shake - shook - shaken,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?