1) 大盛(おおもり) a) b) c) 2) 親子丼(おやこどん) a) b) c) 3) 牛丼(ぎゅうどん) a) b) c) 4) サンドイッチ a) b) c) 5) ソース a) b) c) 6) セット a) b) c) 7) ドリンクバー a) b) c) 8) 壁(かべ) a) b) c) 9) カレンダー a) b) c) 10) 世界地図(せかいちず) a) b) c) 11) フロアガイド a) b) c) 12) 貼る(はる) a) b) c) 13) かける a) b) c) 14) ソースをかける a) b) c) 15) 両替する(りょうがえする) a) b) c)

できる日本語初中級第2課②語彙

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?