at lunchtime-в обеденное время, at 1 o'clock-в час, in the morning-утром, по утрам, in the afternoon-днём, in the evening-вечером, по вечерам, always-всегда, usually-обычно, sometimes-иногда, never-никогда, often-часто.

Spotlight4 стр.60 (слова-подсказки для Present Simple)

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?