sein (быть) - ist gewesen, bleiben (оставаться) - ist geblieben, werden (становиться) - ist geworden, passieren (происходить) - ist passiert , geschehen (случаться, происходить) - ist geschehen, gelingen (удаваться) - ist gelungen, misslingen (не удаваться) - ist misslungen, begegnen (встречать, попадаться (навстречу кому-л)) - ist begegnet,

Глаголы, которые используются с sein

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?