a city - 도시, countryside/suburbs - 시골, 교외, New York - 뉴욕, a shopping mall - 쇼핑몰, convenience store - 편의점, tree - 나무, instant noodles (ramyeon) - 라면, laundry - 세탁물, pets - 반려동물, a mouse/rat - 쥐, taxi - 택시, bus - 버스, subway - 지하철, train - 기차, kick scooter - 킥보드, public transportation - 대중교통, transit card used to pay fares - 교통카드, timetable / schedule - 시간표, platform screen doors for safety at subway stations - 스크린 도어, 안전문, information screen - 안내 스크린, (air conditioning) cooling - 냉방, (air conditioning) gentle cooling - 약냉방, heating (to make a space warm) - 난방,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?