鞍部 - 兩山間的低淺地帶,形似馬鞍, 潮氣 - 此指濕氣, 篝火 - 指在空曠處燃燒木柴的火堆, 絮絮叨叨 - 形容言語瑣碎囉嗦, 侵凌 - 侵犯欺凌,此指滲透刺激傷口, 悶雷 - 聲音低沉的雷, 神祇 - 天神與地祇,泛指神明, 頹然 - 乏力欲倒的樣子, 戲謔 - 開玩笑,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?