wake up - прокидатися, get up - вставти з ліжка, take a shower - приймати душ, have a breakfast - снідати, get dressed - пере/одягатися, put shoese on - розуватися, go to school - йти до школи, brush teeth - чистити зуби, go to the toilet - йти в туалет, have a snak - перекушувати, brush hair - розчісувати волосся, go to bad - лягати спати,

Данило Ладанці слова

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?