hungry - голодний, thirsty - спраглий, ill - хворий, brave - сміливий, sad - сумний, often - часто, leave - залишати, desk - парта, here - тут, at bedtime - перед сном, at noon - опівдні, meet - зустрічати, fall - падати, phone - телефонувати, born - народжений,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

AI Enhanced: Hoạt động này chứa nội dung do AI tạo. Tìm hiểu thêm.

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?