goal - ворота , not right - не правильно , instruction - инструкция, step - шаг , post - столб , upright - вертикально , kick the ball - пинать мяч, game console - игровая приставка , choose - выбирать , be careful - будь осторожен , press the button - нажимать на кнопку, turn off - выключать , oops - ой , I don’t believe it! - не могу поверить! , still - всё еще, power - сила , score a goal - забить гол , compete - соревноваться, состязаться, be interested in - интересоваться , support - поддерживать, болеть , local team - местная команда , however, - однако, тем не менее , join a team - вступить в команду , lose - проиграть, терять , the price of success - цена успеха , get a point - получить очко , come first - прийти первым , live for sport - жить спортом,
0%
GG 4 Unit 3 p. 45 (3)
Chia sẻ
bởi
Senab
GG 4 Unit 3
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?