как? , кот , кто?, банк, бУква, окнО, кОмната, молокО, плОхо, мнОго, мАло, КогдА? , хОлодно, погОда, парк, брат, торт, рЫба, кАрта, грУппа, утром (副词), урОк, подрУга.

Дорога в Россию. Урок 2. Лексика (1 часть)

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?