кра- са, сли-ва, кра- са, мор-ква, кри-ва, ман-ка, Сла-ва, кро-лик, кі-оск, лис-ка, рав-лик, Ар-сен-ко, Ки-рил-ко, кра-си-во, нав-ко-ло.

Читання слів по складах.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?