电梯 - diàntī — ліфт, 开玩笑 - kāi wánxiào — жартувати, 美 - měi — гарний, 材料 - cáiliào — матеріал, 纸 - zhǐ — папір, 布 - bù — тканина, 主要 - zhǔyào — головний, основний, 墨 - mò — чорнило, туш, 油彩 - yóucǎi — олійні фарби, 别的 - biéde — інший, 空白 - kòngbái — порожнє місце, пробіл, 只 - zhǐ — тільки, 匹 - pǐ — рахівне слово для коней, 想象 - xiǎngxiàng — уявляти, 跑 - pǎo — бігти, 它 - tā — воно, 风 - fēng — вітер, 虾 - xiā — креветка, 它们 - tāmen — вони (для неживих предметів або тварин), 游 - yóu — плавати, 齐白石 - Qí Báishí — Ці Байші (відомий китайський художник),
0%
生词 19 урок 2 діалог新实用汉语课本2
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Palijenko
Вища освіта
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?