1) Як справи? / Як життя? a) Oh, hi! b) What's up? 2) Зачекай! / Стривай! a) Hang on! b) It's over there! 3) Ось, тримай! / Ось, візьми! a) Here you are! b) Hang on! 4) Там! / Он там! / Туди! a) Here! b) Over there! 5) Вони задовгі для мене. a) They're too long for me. b) They're just right for me! 6) Вона занадто мала для тебе. a) It's too big for you. b) It's too small for you. 7) Ти впевнений? a) Are you sure? b) Are you OK?

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?