a blocked nose - закладений ніс, a cold - застуда, a cough - кашель, earache - біль у вусі, a headache - головний біль, a runny nose - нежить, a sore throat - біль у горлі, a stomachache - біль у животі, a temperature - температура (підвищена), toothache - зубний біль, to cough - кашляти, to sneeze - чхати, shot - укол, щеплення, measles - кір, bandaid - пластир (пластирна стрічка), bump - ґуля, удар, cast - гіпс, diarrhea - діарея, пронос, flu - грип, fever - жар, висока температура, bruise - синець, thermometer - термометр, scratch - подряпина, x-ray - рентген, cut - поріз, backache - біль у спині, bug bite - укус комах, sun burn - опік (згоріти на сонці),
0%
Go Getter 3 Health problems
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Anyutka1994
English
Англійська
Go getter 3
Vocabulary
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?