1) What is ten MORE that 24? a) 14 b) 25 c) 34 2) What is ten LESS than 58? a) 48 b) 85 c) 68 3) What is ten MORE than 70? a) 60 b) 80 c) 90 4) What is ten LESS than 19? a) 9 b) 18 c) 29 5) What is ten MORE than 61? a) 16 b) 51 c) 71 6) What is ten LESS than 100? a) 1000 b) 90 c) 50 7) What is ten MORE than 2? a) 12 b) 20 c) 22 8) What is ten LESS than 10? a) 15 b) 11 c) 0 9) What is ten MORE than 90? a) 80 b) 100 c) 70 10) What is ten LESS than 39? a) 29 b) 40 c) 49

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?