гимн - anthem, площадь,пространство - area, быть знаменитым - to be famous for, гордиться - to be proud of, береза - birch, столица - capital, замок - castle, крест - cross, голубь - dove, эмблема,герб - emblem, сто - hundred, лежать,располагаться - lie, клен - maple, миллион - million, нация,народ - nation, национальный - national, население - population, аист - stork, полоса - stripe, символ - symbol, температура - temperature, тысяча - thousand, костюм - costume,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?