旗袍 - qí páo (ципао), 已经 - yǐ jīng (вже), 商店 - shāng diàn (магазин), 套 - tào (набір, комплект), 太极拳 - tài jí quán (тайцзицюань (вид спорту), 便宜 - pián yi (дешевий), 公园 - gōng yuán (парк),

Практика лексики (знайди відповідність)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?