法律 - fǎlǜ, 俩 - liǎ, 印象 - yìnxiàng, 深 - shēn, 熟悉 - shúxī, 不仅 - bùjǐn, 性格 - xìnggé,

HSK4 lesson 1 text 1 пиньинь

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?