Designing - Проєктування, Involves - Включає / Передбачає, Stages - Етапи, Sketch design - Ескізний проєкт, Design development - Розробка проєкту, Working drawing - Робоче креслення, Information - Інформація, Materials - Матеріали, Methods - Методи, Unique - Унікальний, Assembly - Збірка, Architectural - Архітектурний, Schedules - Відомості / Переліки, Specifications - Специфікації, Building consent - Дозвіл на будівництво, Prices - Ціни, Consultants' documents - Документи консультантів, Software - Програмне забезпечення, Precise - Точний, Engineering graphics - Інженерна графіка,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?