fruit - фрукт, vegetable - о́вощ, бана́н, анана́с , апельси́н, я́года, помидо́р, капу́ста, лук, карто́шка, я́блоко, груша, лимон, тыква,

1.05 Овощи и фрукты (проверка)

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?