сделать снимок - take a photo (of), проехаться, прокатиться - take a ride, рискнуть - take a risk, сделать селфи - take a selfie, принимать душ - take a shower, сделать шаг - take a step, принять таблетку - take a pill, поехать в путешествие - take a trip, принимать меры - take _ action, воспользоваться чем-л - take advantage (of), советоваться - take _ advice, интересоваться (чем-л) - take an interest (in), сдавать экзамен - take an exam,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?