взять инициативу - take an initiative, застать врасплох - take by surprise, взять за руку - take by the hand, заботиться о - take care of, взять на себя управление - take control of, делать упражнения - take exercise, занять первое место - take first place, принимать как должное - take for granted, принимать во внимание - take into account, учитывать - take into consideration,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?