Фотоаппарат - 照相机(zhàoxiàngjī), Таксі - 出租车(chūzūchē), Новий рік - 新年 (xīnnián), Баранина (для хотпота) - 涮羊肉 (shuànyángròu), Пекінська опера - 京剧 (jīngjù), Подарунок - 礼物 (lǐwù), Квітка / квіти - 花儿(huār), Запрошувати / кликати - 叫来 (jiàolái), Святкувати - 过(新年)(guò (xīnnián)), Концерт - 音乐会 (yīnyuèhuì),

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?