1. 这是我的书。Zhè shì wǒ de shū. - Це моя книга, 那是你的杯子. Nà shì nǐ de bēizi - То твоя чашка., 他是我的朋友. Tā shì wǒ de péngyou - Він — мій друг, 这是老师的电脑. Zhè shì lǎoshī de diànnǎo - Це комп’ютер учителя, 我喜欢你的手机. Wǒ xǐhuan nǐ de shǒujī - Мені подобається твій телефон., 这是我妈妈的水. Zhè shì wǒ māma de shuǐ - Це вода моєї мами., 那是我家的猫. Nà shì wǒ jiā de māo - То кіт з нашого дому, 她是我的老师. Tā shì wǒ de lǎoshī - Вона — моя вчителька., 这是你朋友的桌子. Zhè shì nǐ péngyou de zhuōzi - Це стіл твого друга, 我们的学校很大.Wǒmen de xuéxiào hěn dà - Наша школа дуже велика.,
0%
Китайська мова . 的
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Polinafedorova2
chinese
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?