1) Водород 2) Кислород 3) Углерод 4) Азот 5) Железо 6) Кальций 7) Натрий 8) Магний 9) Сера 10) Хлор

Проверка знаний по химическим элементам

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

AI Enhanced: Hoạt động này chứa nội dung do AI tạo. Tìm hiểu thêm.

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?