처자 - дівчина / молода жінка, 비결 - секрет, таємниця, ключ до успіху, 원동력 - рушійна сила, мотивуюча сила, 실림 내팽개쳐 - викинь це без роздумів / знехтуй цим, 공증 서류 - нотаріально завірені документи, 그는 그녀에게 반했다 - Він закохався в неї, 결 - ключ, 비 - таємниця, 내팽개쳐 - Throw it away, 살림 - Cooking, doing the washes and laundry, cleanig etc. for family are 살림,

29.12.25.(7)-корейська говоріння

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?