мой шарф - o meu cachecol, твой лифчик - o teu soutien, наш чай - o nosso chá, наша одежда - a nossa roupa, ваше (уваж.) платье - o seu vestido, ваша (уваж.) рубашка - a sua camisa, моя сумка - a minha mala, мои туфли - os meus sapatos, твои очки - os teus óculos, их перчатки - as luvas deles(as), его брюки - as calças dele, её шарф - o cachecol dela, твоя юбка - a tua saia, ваши (уваж.) кошки - o seu gato, ваш (2 человека) кофе - o vosso café, ваша (2 человека) одежда - a vossa roupa, ваши (2 человека) майки - as vossas t-shirts, твои рубашки - as tuas camisas,

Pronomes Possessivos I (притяжательные местоимения)

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?