1) свитер a) 毛衣 b) 大衣 c) 汗衫 d) 外套 2) пальто a) 牛仔裤 b) 毛衣 c) 外套 d) 大衣 3) футболка a) 外套 b) 汗衫 c) 大衣 d) 毛衣 4) джинсы a) 毛衣 b) 汗衫 c) 大衣 d) 牛仔裤 5) верхняя одежда a) 汗衫 b) 毛衣 c) 牛仔裤 d) 外套

Легкий китайский урок 9

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?