haven't got any credit - не мати на рахунку, be unbelievable - бути неймовірним, do my best - зробити все можливе, to behave - поводитися, to trust - довіряти, It isn't fair! - Це несправедливо!, fall out with someone - розсваритися/припинити дружбу через сварку, be sensible - бути розсудливим/благорозумним, be independent - бути незалежним, take someone's piece of advice - скористатися чиєюсь порадою, have a go - спробувати, hang out - гуляти з друзями/ тусуватися, apologise - вибачатися, to lock - зачиняти на замок/ блокувати, a password - пароль.
0%
Unit 7. TROUBLESPOT. Prepare 8 НУШ p.43
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Lsavchenko
Англійська
Prepare 8
Vocabulary
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ bài ngẫu nhiên
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?