haven't got any credit - не мати на рахунку, be unbelievable - бути неймовірним, do my best - зробити все можливе, to behave - поводитися, to trust - довіряти, It isn't fair! - Це несправедливо!, fall out with someone - розсваритися/припинити дружбу через сварку, be sensible - бути розсудливим/благорозумним, be independent - бути незалежним, take someone's piece of advice - скористатися чиєюсь порадою, have a go - спробувати, hang out - гуляти з друзями/ тусуватися, apologise - вибачатися, to lock - зачиняти на замок/ блокувати, a password - пароль.

Unit 7. TROUBLESPOT. Prepare 8 НУШ p.43

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?