который - which, разный - different, скажи - say, я боюсь - I am frightened of, я бы хотел быть - I would like to be, я бы хотел - I would like, пустыня - desert, джунгли - jungle, часть - part, сплавляться под парусом - sail, медсестра - nurse, человек - person, двигаться - move, который актер тебе нравится больше всего? - which actor didi you like best?, знать - know, борода - beard, мне надо? - shall I,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?