burn out – вигоріти, be/feel drained – бути/почуватися виснаженим, recharge batteries – перезарядити батарейки (відновити сили), catch up on sleep – надолужити сон, have me-time – мати час для себе, treat yourself – балувати себе, get away from it all – втекти від усього, let off steam – випустити пар, hit pause – зробити паузу,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?