1) 벌(옷의 단위) a) yīfu b) kuài c) bǎi(百) d) jiàn e) qián 2) 옷 a) kuài b) guì  c) yīfu d) qián e) bǎi 3) 얼마나 a) guì b) duōshao c) bǎi(百) d) qián e) tài...le 4) 돈 a) qián b) tài...le c) duōshao d) bǎi e) guì 5) 백(100) a) bǎi(百) b) duōshao c) guì d) tài...le e) qián 6) 콰이(화폐 단위)원 a) guì b) jiàn c) kuài d) yīfu e) duōshao 7) 너무 ~ 하다 a) tài...le b) kuài c) duōshao d) yīfu e) jiàn 8) 비싸다 a) yīfu b) guì  c) duōshao d) jiàn e) kuài 9) 값이 싸다 a) diǎnr b) piányi c) yīfu d) duōshao e) àihào 10) 조금,약간 a) kuài b) diǎnr c) piányi d) duōshao e) guì

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?