1) слева a) 左边 zuǒbian b) 右边 yòubian c) 上面 shàngmian d) 下面 xiàmian e) 里面 lǐmiàn 2) внизу a) 左边 zuǒbian b) 右边 yòubian c) 上面 shàngmian d) 下面 xiàmian e) 里面 lǐmiàn 3) внутри a) 左边 zuǒbian b) 右边 yòubian c) 上面 shàngmian d) 下面 xiàmian e) 里面 lǐmiàn 4) справа a) 左边 zuǒbian b) 右边 yòubian c) 上面 shàngmian d) 下面 xiàmian e) 里面 lǐmiàn 5) выше a) 左边 zuǒbian b) 右边 yòubian c) 上面 shàngmian d) 下面 xiàmian e) 里面 lǐmiàn

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?