家 (jiā) - семья, дом, 有 (yǒu) - иметь, есть, 几 (jǐ) - сколько, 口 (kǒu) - счётное слово для членов семьи, 人 (rén) - человек, 谁 (shéi) - кто, 爸爸 (bàba), 妈妈 (māma), 妹妹 (mèimei) - младшая сестра , 和 (hé) - и, 没有 (méiyǒu) - нет, не иметь, 个 (ge) - универсальное счётное слово.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?