take pity (on) - сжалиться (над), take place - случаться, происходить, take pleasure (in) - получать удовольствие (от), take pride (in) - гордиться (чем-либо), take revenge (on smb) - отомстить (кому-либо), take smb home - провожать кого-либо домой, take smb out for a walk - повести кого-либо погулять, take smb to a place - отвести кого-либо куда-либо,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?