take sugar in one's coffee - добавлять сахар в кофе, take the blame (for) - принять вину (за), take the floor - пойти танцевать, take the opportunity - воспользоваться случаем, take responsibility (for) - брать ответственность (за), take things as they are - принимать всё как есть, take time off (work) - взять отпуск, выходной, take time to do smth - требуется время на, take to heart - принимать к сердцу,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?