做作业 / 听音乐, 看书 / 喝水, 吃饭 / 看电视, 画画 / 听音乐, 写作业 / 用手机, 跑步 / 听音乐, 上网 / 聊天, 坐车 / 看手机, 做饭 / 听音乐.

Время учить китайский. 6 класс. Урок 6. 的时候

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?