вероисповедание - вероисповЕдание, плодоносить - плодоносИть, клала - клАла, кровоточить - кровоточИть, ногтя - нОгтя, дешевизна - дешевИзна, отрочество - Отрочество, средства - срЕдства, оптовый - оптОвый, запломбировать - запломбировАть, кашлянуть - кАшлянуть, осведомиться - освЕдомиться, черпать - чЕрпать, донельзя - донЕльзя, доверху - дОверху,
0%
4 задание ЕГЭ
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Babaevamarina16
11 класс
Русский
ЕГЭ
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?