ещё - 还, иногда - 有时候, недавно - 不久以前, давно - 很长时间, перерыв - 休息时间 (名词),

Дорога в Россию. Урок 8. Лексика

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?