intersection - 交差点, traffic light - 信号機, zebra crossing - 横断歩道, pedestrian bridge - 歩道橋, underpass - 地下道, sidewalk - 歩道, lane - 車線, railroad crossing - 踏切, roundabout - 環状交差点, stop sign - 停止標識, streetlight - 街灯, bus stop - バス停, station forecourt - 駅前広場(ロータリー), convenience store - コンビニ, supermarket - スーパーマーケット, pharmacy - 薬局, office building - オフィスビル, block - 街区/区画, vending machine - 自働販売機, police station - 交番/警察署, movie theater - 映画館, subway - 地下鉄, train station - 電車駅, avenue - 大通り/並木通り, street - 街路(一般的な道),

Flashcard: Landmarks in the City 街中の目印

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?