وقت فراغ - free time, مثير للاهتمام - interesting, نادي ركوب الدراجات الهوائية - cycling club, يتعرف على الناس - meet people, خاصّته ، ملكُهُ - own, خوذة - helmet, يقوم برحلة ، يسافر - go on a trip, مختلف - different, سباق - race, بعضهم البعض - each other, مخيّم - camp, ينضمّ - join, رياضي - athlete, مباراة ، تنافس - competition, وظيفة كاملة - full-time, أكثر من - more than, مراسل رياضي - sports reporter, يعدو في سباق الماراثون - run a marathon, يشارك بـ - take part in, فريق - team, يتدرّب ، قطار - train, وُلدَ - was born, شابّ - young,

English for today p33 workbook vocabulary

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?