研究 - yánjiū, 研究生 - yánjiūshēng, 硕士 - shuòshì, 硕士研究生 - shuòshìyánjiūshēng, 高等 - gāoděng, 经济 - jīngjì, 高等经济大学 - Gāoděng jīngjì dàxué, 银行 - yínháng, 俄罗斯中央银行 - Éluósī zhōngyāng yínháng, 计算 - jìsuàn, 计算机 - jìsuànjī, 科学 - kēxué, 科学系 - kēxué xì, 计算机科学系 - jìsuànjī kēxué xì, 计算机科学学院 - jìsuànjī kēxué xuéyuàn, 专业 - zhuānyè, 金融 - jīnróng, 科技 - kējì, 与 - yǔ, 数字 - shùzì, 数学 - shùxué, 文学 - wénxué, 数据 - shùjù, 分析 - fēnxī, 金融科技与数据分析xī - jīnróng kējì yǔ shùjù fēn,

Мария, профессия-специальность-университет

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?