справа - on the right , слева - on the left, на днях (в недавнем прошлом) - the other day, послезавтра - the day after tomorrow, позавчера - the day before yesterday, единственное (место) - the only place, то же мнение - the same opinion, направо - to the right , налево - to the left, чем больше... тем лучше - the more...the better, чувствовать себя неважно (приболеть) - to be under the weather, мыть посуду - to do the dishes,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?