ходить в театр - to go to the theatre , ходить в кино - to go to the cinema, поехать за город - to go to the country, накрывать на стол - to lay the table, слушать радио - to listen to the radio, заправлять кровать - to make the bed, проводить время, коротать время - to pass the time, играть на пианино - to play the piano , играть на гитаре - to play the guitar, говорить правду - to tell the truth, пережить трудные времена - to weather the storm, за завтраком - at breakfast , за обедом - at lunch, за ужином - at dinner, за поздним ужином - at supper,
0%
Устойчивые выражения 51-60
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Dariasdikareva
5 класс
6 класс
English
Английский
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?