ходить в театр - to go to the theatre , ходить в кино - to go to the cinema, поехать за город - to go to the country, накрывать на стол - to lay the table, слушать радио - to listen to the radio, заправлять кровать - to make the bed, проводить время, коротать время - to pass the time, играть на пианино - to play the piano , играть на гитаре - to play the guitar, говорить правду - to tell the truth, пережить трудные времена - to weather the storm, за завтраком - at breakfast , за обедом - at lunch, за ужином - at dinner, за поздним ужином  - at supper,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?