일어나다 - просыпаться, вставать, 버스를 기다리다 - ждать автобус, 운전하다 - водить машину, 버스를 타다 - садиться на автобус, 세수하다 - умываться, 청소하다 - убираться, 회의하다 - быть на совещании, 빨래하다 - стирать в машинке, 전화하다 - звонить, говорить по телефону, 컴퓨터를 하다 - работать за компьютером, 요리하다 - готовить, 샤워하다 - принимать душ,
0%
서울대 한국어 1B (10과)
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Lisoklutikova
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?