Spor salonu - спортзал, Yıkamak - мити / прати, El - рука, Düğün - весілля, Gelinlik - весільна сукня, kış - зима, dönüyor - повертається / обертається, Hakkında - про / щодо, Sınav - іспит, Dakika - хвилина, 5 dakika sonra - через 5 хвилин, konser - концерт, Öğle - обід / полудень, Misafir - гість, defa - раз(и), gezmek - гуляти / подорожувати, temizlemek - чистити / прибирати, Ne sıklıkta - як часто, Ne sıklıkla - як часто, Kütüphane - бібліотека, oynamak - грати / гратися, Hangi - який / яка / яке, Hiç bir şey - нічого, Sadece - тільки, Ekmek - хліб, Korkmak - боятися, dolap - шафа, biz - ми, Fabrika - фабрика, Kalmak - залишатися,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?