північ - beibian, південь - nanbian, захід - xibian, схід - dongbian, попереду - qianbian, позаду - houbian, банк - yinhang, книжковий магазин - shudian, школа - xuexiao, гуртожиток - sushe, будівля, будинок, поверх - lou, місце - difang, де? - nar, бути (десь), знаходитись (в, на) - zai, те, той - na, рахувальне слово для великих, нерухомих об'єктів: будівель, гір, мостів) - zuo, номер (будинку) - hao, будь ласка - bu keqi, дім - jia, всі - dou,

Китайська юніт 7 слова

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?