afraid of - боятися, I'm bored - мені нудно, boring - нудний, on time - вчасно, I'm here - Я тут, prefer - віддавати перевагу, quiet - тихий, dirty - брудний, safe - безпечний, busy - зайнятий/жвавий(про місце), expensive - дорогий, cheap - дешевий, near here - неподалік, some  - декілька/трохи, a lot of - багато,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?