Я навчався ______ в ( університет). - ... в університеті, Я живу _________ в (Харків) - ... у Харкові, Книжка лежить ________ на (стіл) - ... на столі, Ми вечеряли _______ у (ресторан). - ... у ресторані, Микола гуляв вчора _____ у (парк). - ... у парку, Студенти живуть _________ у (гуртожиток.) - ... у гуртожитку, Моя сім´я летить ______ у (літак.) - ... у літаку, Рюкзак лежить _______ на (стілець). - ... на стільці, Продукти лежать ______у ( холодильник.) - ... у холодильнику,
0%
Місцевий відмінок ч.р
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Natysja90
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?