买了一月的食物,但是一周就吃_了. - _____ 我一直在上网,到两点才玩睡_。 - __ ____ 爸爸把最后一块蛋糕拿_了,我想今晚吃呢。 -__ ____ 上午九点上课, 八点五十我才打扮和准备_。。 -__ ____ 这个中文词我能翻译_俄语,但不知道怎么读. -____

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?